Viêm phế quản phổi không đặc hiệu là gì? Điều trị viêm phế quản phổi không đặc hiệu như thế nào?

Bệnh viêm phế quản phổi không đặc hiệu là một căn bệnh phổ biến xảy ra trong hệ hô hấp. Bệnh này đồng thời gây ra nhiều triệu chứng trên hệ hô hấp, mang đến sự không thoải mái cho người bệnh. Hôm nay, Nhà thuốc Thái Minh sẽ cung cấp thông tin hữu ích để bạn đọc có cái nhìn chi tiết hơn về căn bệnh viêm phế quản phổi không đặc hiệu này.

Bệnh viêm phế quản phổi không đặc hiệu là một tình trạng bệnh lý liên quan đến tổ chức phổi ở cả hai bên và thường xuất hiện chủ yếu ở các thùy dưới. Vậy bệnh này có tiềm ẩn nguy hiểm không và nguyên nhân gây ra nó là gì? Xin mời các bạn theo dõi bài viết dưới đây để tìm hiểu thêm về những vấn đề này!

Bệnh viêm phế quản phổi không đặc hiệu là gì?

Bệnh viêm phế quản phổi không đặc hiệu thuộc nhóm bệnh phổi kẽ mãn tính, được đặc trưng bởi viêm và xơ hóa mô kẽ. Tình trạng thiếu các đặc điểm mô bệnh học đặc thù khiến bệnh được gọi là viêm phổi kẽ tế bào “không đặc hiệu”.

Viêm phế quản phổi không đặc hiệu nằm trong danh sách bệnh phổi kẽ phổ biến, xếp thứ hai. Bệnh này được chia thành hai loại:

  • Viêm phế quản phổi không đặc hiệu dạng sợi: Loại này phổ biến nhất và có tiên lượng xấu hơn.
  • Viêm phế quản phổi không đặc hiệu dạng tế bào: Dạng này ít phổ biến hơn, nhưng phản ứng tốt với điều trị, nên tiên lượng khả quan hơn.

Trong các dữ liệu lâm sàng gần gũi, đặc điểm chung của bệnh viêm phế quản phổi không đặc hiệu bao gồm:

  • Tình trạng mờ kính nền tương đối đối xứng ở cả hai bên.
  • Hai phổi có các lưới mịn liên quan.
  • Thể tích phổi giảm.
  • Sự giãn phế quản do lực kéo trong quá trình hô hấp.
Viêm phế quản phổi không đặc hiệu là gì? Điều trị viêm phế quản phổi không đặc hiệu như thế nào?
Viêm phế quản phổi không đặc hiệu có sự xuất hiện đồng nhất của viêm và xơ hóa mô kẽ

Nguyên nhân của bệnh viêm phế quản phổi không đặc hiệu là gì?

Bệnh viêm phế quản phổi không đặc hiệu có thể phát sinh từ nhiều nguyên nhân khác nhau, bao gồm cả nguyên nhân không xác định hoặc có liên quan đến các tình trạng nhiễm độc tố, bệnh lý mô liên kết, nhiễm HIV và nhiều nguyên nhân khác.

Nguyên nhân thứ phát gây ra bệnh viêm phế quản kẽ tế bào cũng có thể là:

  • Bệnh lý mô liên kết:

Bệnh viêm phế quản kẽ tế bào thường xuất phát từ các bệnh mô liên kết tiềm ẩn như bệnh xơ cứng hệ thống, viêm khớp dạng thấp, viêm đa cơ, viêm da cơ và hội chứng Sjogren.

  • Do sử dụng thuốc:

Một số loại thuốc như methotrexate, amiodarone, nitrofurantoin, liệu pháp statin và các chất liệu pháp hóa học có thể gây ra bệnh viêm phế quản kẽ tế bào.

  • Nhiễm HIV:

Hiện tại, bệnh viêm phế quản kẽ tế bào đã ít phổ biến hơn trong viêm phổi liên quan đến HIV sau khi liệu pháp kháng retrovirus được sử dụng phổ biến.

  • Viêm phổi kẽ tế bào tự miễn:

Đây là trường hợp bệnh nhân có tình trạng viêm phổi kẽ tế bào trong xét nghiệm sinh thiết phổi và các đặc điểm tự miễn không phù hợp với bệnh lý mô liên kết cụ thể.

  • Viêm phổi quá mẫn:

Một số bệnh nhân có triệu chứng thiếu u hạt và tế bào khổng lồ đa nhân xuất hiện trong xét nghiệm sinh thiết phổi, cho thấy tình trạng viêm phổi kẽ tế bào.

  • Các bệnh lý khác:

Một số tình trạng khác như viêm phổi kẽ gia đình, bệnh toàn thân liên quan đến IgG4 và bệnh ghép với vật chủ cũng có thể gây ra bệnh viêm phế quản kẽ tế bào.

Viêm phế quản phổi không đặc hiệu là gì? Điều trị viêm phế quản phổi không đặc hiệu như thế nào?
Nhiễm virus HIV là nguyên nhân gây ra bệnh lý viêm phế quản phổi không đặc hiệu

Triệu chứng của bệnh viêm phế quản phổi không đặc hiệu như thế nào?

Dấu hiệu phổ biến của bệnh viêm phế quản phổi không đặc hiệu là tình trạng ho và khó thở kéo dài từ vài tuần đến vài tháng. Ngoài ra, người bệnh cũng có thể trải qua các triệu chứng khác như mất cân, sốt hoặc các triệu chứng tương tự cúm. Khi có triệu chứng liên quan đến hệ thống cơ thể, người bệnh có thể gặp khô mắt, khô miệng, sưng khớp, đau khớp, đau cơ, khó nuốt, và thay đổi da.

Trong quá trình đánh giá lâm sàng, bác sĩ cần thu thập thông tin về việc người bệnh có tiếp xúc với các kháng nguyên trong không khí không, loại thuốc đang sử dụng, tiền sử tiếp xúc với bức xạ, triệu chứng liên quan đến bệnh mô liên kết, yếu tố nguy cơ HIV và tiền sử gia đình.

Để xác định chẩn đoán viêm phế quản phổi không đặc hiệu, cần thực hiện các xét nghiệm huyết thanh phù hợp. Đối với những trường hợp có nguy cơ liên quan đến HIV, xét nghiệm HIV cũng cần được xem xét.

Thêm vào đó, xét nghiệm sinh thiết phổi có thể giúp bác sĩ xác định chẩn đoán, mặc dù không phải lúc nào cũng cần thiết. Việc thực hiện sinh thiết phải dựa vào ngữ cảnh lâm sàng, bao gồm việc cân nhắc các yếu tố cơ bản cũng như mức độ tổn thương nghiêm trọng của phổi.

Viêm phế quản phổi không đặc hiệu là gì? Điều trị viêm phế quản phổi không đặc hiệu như thế nào?
Ho kéo dài là triệu chứng điển hình của bệnh viêm phổi kẽ tế bào không đặc hiệu

Điều trị viêm phế quản phổi không đặc hiệu như thế nào?

Phụ thuộc vào nguyên nhân và tình trạng bệnh, bác sĩ sẽ chọn phương pháp điều trị phù hợp, với các tùy chọn như sau:

  • Bệnh nhẹ:

Người bệnh thường có triệu chứng nhẹ và chỉ có sự suy giảm tối thiểu trong các xét nghiệm chức năng phổi. Trong trường hợp này, quan sát sự tiến triển của bệnh có thể đủ và không cần can thiệp điều trị.

  • Bệnh từ trung bình đến nặng:

Bệnh nhân có triệu chứng từ trung bình đến nặng, kèm theo sự suy giảm đáng kể trong xét nghiệm chức năng phổi và thay đổi trên chụp cắt lớp. Lúc này, bác sĩ thường sử dụng liệu pháp steroid toàn thân (prednisone) với liều bắt đầu từ 0,5 – 1mg/kg trọng lượng cơ thể, liều tối đa là 60mg/ngày/tháng. Sau đó, liều giảm xuống còn 30 – 40mg/ngày trong 2 tháng tiếp theo.

Thường thì, liệu pháp prednisolon sẽ được tiếp tục trong 3 – 6 tháng liên tiếp để đánh giá đáp ứng và dung nạp thuốc trước khi xem xét sử dụng các tác nhân ức chế miễn dịch thứ hai như azathioprine hoặc mycophenolate. Tùy tình hình, bác sĩ cũng có thể bắt đầu sử dụng cả steroid toàn thân và thuốc ức chế miễn dịch thứ hai đối với những bệnh nhân có mức độ bệnh nặng ngay từ ban đầu.

  • Bệnh nặng hơn có thể cần nhập viện:

Bệnh nhân có thể được chỉ định sử dụng methylprednisolone tấn công với liều 1000mg/ngày trong vòng 3 ngày liên tiếp. Sau đó, người bệnh sẽ tiếp tục sử dụng liệu pháp prednisone toàn thân như đã nêu ở trên.

  • Bệnh kháng trị dù đã sử dụng thuốc ức chế miễn dịch và steroid toàn thân:

Trong trường hợp này, người bệnh có thể được cân nhắc sử dụng các chất ức chế như rituximab, cyclophosphamide, calcineurin hoặc thậm chí cân nhắc ghép phổi nếu không đáp ứng điều trị.

Cần chú ý đến tác dụng phụ và đánh giá tỷ lệ rủi ro so với lợi ích của liệu pháp steroid. Đối với những người sử dụng steroid toàn thân hơn 20mg/ngày trong hơn 1 tháng hoặc sử dụng thuốc ức chế miễn dịch có thể ảnh hưởng nghiêm trọng đến chức năng phổi, cần xem xét điều trị dự phòng cho viêm phế quản.

Tổng cộng, viêm phế quản phổi không đặc hiệu là một nhóm bệnh viêm phổi kẽ vô căn với sự xuất hiện đồng nhất của tình trạng viêm và xơ hóa mô kẽ. Điều trị cho bệnh này thường phức tạp và yêu cầu theo dõi cẩn thận từ bệnh nhân và bác sĩ trong thời gian dài để cải thiện tiên lượng bệnh trong tương lai.

Nguồn tham khảo: Tổng hợp

Thông tin trong bài viết chỉ mang tính chất tham khảo. Để được tư vấn cụ thể và chính xác, vui lòng liên hệ với Bác sĩ, Dược sĩ hoặc chuyên viên y tế. Họ sẽ cung cấp cho bạn những thông tin chính xác và phù hợp với tình trạng sức khỏe và nhu cầu của bạn.

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *