Ý nghĩa của các chỉ số xét nghiệm máu

Xét nghiệm máu thường là một phương pháp xét nghiệm thường được yêu cầu thực hiện bởi bác sĩ trong quá trình khám và điều trị bệnh. Thông qua việc thực hiện xét nghiệm máu, nhiều thông số quan trọng về tình trạng sức khỏe của người bệnh sẽ được cung cấp, từ đó hỗ trợ bác sĩ trong việc chẩn đoán bệnh một cách chính xác hơn và xác định phương pháp điều trị phù hợp nhất cho bệnh nhân.

Trong lĩnh vực xét nghiệm máu, có nhiều loại xét nghiệm khác nhau như xét nghiệm công thức máu toàn phần, xét nghiệm đường huyết, xét nghiệm men gan, xét nghiệm mỡ máu và nhiều xét nghiệm khác. Mỗi loại xét nghiệm này sẽ được áp dụng cho mục đích chẩn đoán và điều trị đặc thù. Dưới đây, chúng ta sẽ cùng Nhà thuốc Long Châu tìm hiểu về các chỉ số liên quan đến hệ tạo máu trong xét nghiệm công thức máu và cách chúng liên quan đến các vấn đề bệnh lý.

Chỉ số RBC (Red Blood Cell)

RBC, hay còn gọi là tế bào hồng cầu, đo chỉ số về số lượng tế bào hồng cầu trong một thể tích máu, thông thường dao động từ 4,2 đến 5,9 triệu tế bào trên mỗi cm3 máu. Khi gặp các bệnh liên quan đến tim mạch, đa hồng cầu, mất nước, giá trị này thường tăng lên, trong khi ở những người mắc bệnh sốt rét, thiếu máu, suy tủy, hoặc lupus ban đỏ thì giá trị RBC sẽ giảm đi.

Ý nghĩa của các chỉ số xét nghiệm máu
RBC là chỉ số cho biết số lượng tế bào hồng cầu có trong một thể tích máu

Chỉ số HGB (Hemoglobin)

Hemoglobin (huyết sắc tố) là một loại protein tạo thành cấu trúc của hồng cầu, mang đến màu sắc đỏ cho tế bào và có khả năng vận chuyển oxy trong máu. Thông số bình thường của HGB là từ 13-18 g/dl ở nam và 12-16g/dl ở nữ. Những người mắc bệnh tim mạch, bỏng, hay mất nước thường có giá trị HGB cao hơn, trong khi những người bị mất máu, thiếu máu thường có giá trị HGB thấp.

Chỉ số HCT (Hematocrit)

Chỉ số HCT cho biết tỷ lệ thể tích của hồng cầu so với tổng thể tích máu, thường trong khoảng 45-52% đối với nam và 37-48% đối với nữ. Các bệnh nhân mắc bệnh tim mạch, bệnh phổi, hoặc có chứng tăng hồng cầu, hay mất nước thường có tỷ lệ HCT cao hơn. Trong trường hợp mất máu, xuất huyết, hay thiếu máu, giá trị HCT thường giảm đi.

Chỉ số MCV (Mean corpuscular volume)

Đây là chỉ số đánh giá thể tích trung bình của một hồng cầu, thông thường nằm trong khoảng từ 80 đến 100 fl. Thể tích trung bình của một hồng cầu có thể tăng ở những người bị thiếu acid folic, vitamin B12, bệnh gan, và giảm trong trường hợp thiếu sắt, hoặc do những bệnh mãn tính khác.

Chỉ số WBC (White Blood Cell)

WBC đo lường số lượng bạch cầu trong một thể tích máu. Giá trị bình thường của chỉ số này nằm trong khoảng 4300-10800 tế bào trên mỗi mm3 máu.

Ở những người mắc bệnh nhiễm ký sinh trùng, nhiễm khuẩn, bạch cầu lympho cấp, u bạch cầu, bạch cầu dòng tủy cấp, hoặc sử dụng corticosteroid, chỉ số này có thể tăng. Ngược lại, WBC sẽ giảm trong trường hợp nhiễm siêu vi, thiếu máu bất sản, thiếu vitamin B12, folate, hoặc sử dụng thuốc như chloramphenicol, phenothiazine,…

Chỉ số NEUT (Neutrophil)

Chỉ số NEUT thể hiện tỷ lệ phần trăm tế bào bạch cầu trung tính trong tổng số các bạch cầu trong cơ thể. Bạch cầu trung tính có chức năng thực hiện việc tấn công và phá hủy vi khuẩn xâm nhập cơ thể.

Ở người bình thường, tỷ lệ này thường nằm trong khoảng 60 đến 66%. Chỉ số NEUT sẽ tăng khỏi mức bình thường khi người bệnh mắc nhồi máu cơ tim cấp, nhiễm trùng cấp,… và giảm khi bị nhiễm thiếu máu bất sản, nhiễm độc kim loại nặng…

Ý nghĩa của các chỉ số xét nghiệm máu
Chỉ số NEUT sẽ tăng cao nếu người bệnh bị nhồi máu cơ tim cấp, nhiễm trùng cấp

Chỉ số LYM (Lymphocyte)

Bạch cầu Lympho gồm hai loại tế bào miễn dịch, đó là lympho B và lympho T. Thông thường, tỷ lệ này nằm trong khoảng từ 20 đến 25%.

LYM sẽ tăng khi cơ thể bị nhiễm khuẩn, suy tuyến thượng thận, hoặc mắc bệnh bạch cầu dòng lympho… và giảm trong trường hợp bị ung thư, nhiễm HIV/AIDS, sốt rét, lao, thương hàn nặng…

Chỉ số MON (Monocyte)

Chỉ số MON đo tỷ lệ bạch cầu đơn nhân (mono) trong tổng số các loại bạch cầu trong máu. Bạch cầu đơn nhân sẽ biến thành đại thực bào, có chức năng bảo vệ cơ thể bằng cách thực hiện việc ăn thực phẩm. Tỷ lệ bạch cầu đơn nhân trong máu thường ở mức 4-8%. Tỷ lệ này tăng trong trường hợp bị nhiễm virus, ung thư, lao hoặc u lympho và giảm khi bệnh nhân bị thiếu máu bất sản, sử dụng corticosteroid.

Chỉ số EOS (Eosinophils)

Tỷ lệ bạch cầu ái toan thường từ 0,1 – 7%. Số lượng bạch cầu ái toan tăng lên khi bị các bệnh dị ứng hoặc nhiễm ký sinh trùng và giảm khi sử dụng corticosteroid.

Chỉ số BASO (Basophils)

Tỷ lệ bạch cầu ái kiềm trong máu người bình thường khoảng 0,1 – 2,5%, chúng đóng vai trò quan trọng trong phản ứng dị ứng của cơ thể. Người có chỉ số BASO cao thường do mắc bệnh bạch cầu lympho mạn tính, đa hồng cầu hoặc sau phẫu thuật cắt lách. Chỉ số BASO tăng ở những người bị stress, tổn thương tủy xương, quá mẫn…

Chỉ số PLT (Platelet Count)

PLT, hay còn gọi là tiểu cầu, thể hiện lượng tiểu cầu có trong một thể tích máu, thường nằm trong khoảng từ 150.000 đến 400.000/cm3. Mức thấp của tiểu cầu có thể gây khó đông máu và dễ gây mất máu, trong khi mức cao có thể tạo điều kiện cho việc hình thành cục máu đông, làm tắc nghẽn mạch máu và dẫn đến nguy cơ nhồi máu cơ tim, đột quỵ.

PLT thường tăng trong trường hợp chấn thương, nhiễm trùng, sau cắt lách, rối loạn tăng sinh tủy xương và giảm khi bệnh nhân mắc suy tủy, bệnh cường lách, ung thư di căn, hoặc phải tiến hành hóa trị liệu…

Ý nghĩa của các chỉ số xét nghiệm máu
PLT là chỉ số cho biết lượng tiểu cầu có trong một thể tích máu

Chỉ số MPV (Mean Platelet Volume)

Chỉ số MPV đo thể tích trung bình của tiểu cầu có trong một thể tích máu, giá trị bình thường từ 6,5 đến 11 fL. Bệnh nhân tiểu đường, tim mạch,… thường có chỉ số này cao hơn bình thường, trong khi những người bị thiếu máu bất sản hoặc mắc bệnh bạch cầu cấp tính thì chỉ số này sẽ giảm đi.

Trên đây là những chỉ số quan trọng thường có trong kết quả xét nghiệm công thức máu. Hy vọng thông qua thông tin về các chỉ số xét nghiệm máu này, bạn sẽ có thể có cái nhìn tổng quan về tình trạng sức khỏe của mình, từ đó phát hiện các dấu hiệu bất thường và thực hiện biện pháp điều trị kịp thời và hiệu quả.

Nguồn tham khảo: Tổng hợp

Thông tin trong bài viết chỉ mang tính chất tham khảo. Để được tư vấn cụ thể và chính xác, vui lòng liên hệ với Bác sĩ, Dược sĩ hoặc chuyên viên y tế. Họ sẽ cung cấp cho bạn những thông tin chính xác và phù hợp với tình trạng sức khỏe và nhu cầu của bạn.

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *